Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒng héng
1
/1
永恒
yǒng héng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vĩnh hằng, vĩnh viễn, mãi mãi, bất diệt
Từ điển Trung-Anh
(1) eternal
(2) everlasting
(3) fig. to pass into eternity (i.e. to die)