Có 1 kết quả:
zhǎo
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡召
Nét bút: 丶丶一フノ丨フ一
Thương Hiệt: ESHR (水尸竹口)
Unicode: U+6CBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiểu
Âm Nôm: chiểu, chĩu, trẻo, xẻo
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬま (numa)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: ziu2
Âm Nôm: chiểu, chĩu, trẻo, xẻo
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬま (numa)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: ziu2
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc toán tử - Ngũ nguyệt bát nhật dạ Phụng Hoàng đình nạp lương - 卜算子-五月八日夜鳳凰亭納涼 (Diệp Mộng Đắc)
• Dương hoa uyển chuyển khúc - 楊花宛轉曲 (Mã Tổ Thường)
• Đối tửu ức Hạ Giám kỳ 2 - 對酒憶賀監其二 (Lý Bạch)
• Hoài An Dưỡng kỳ 1 - 懷安養其一 (Nhật Quán thiền sư)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三 (Đỗ Phủ)
• Thạch Ngư hồ thượng tuý ca - 石魚湖上醉歌 (Nguyên Kết)
• Thái phiền 1 - 采蘩 1 (Khổng Tử)
• Thất đề - 失題 (Tống Ung)
• Trung thu dạ Đại Quan viên tức cảnh - 中秋夜大觀園即景 (Tào Tuyết Cần)
• Vị Giang đình - 渭江亭 (Nguyễn Khuyến)
• Dương hoa uyển chuyển khúc - 楊花宛轉曲 (Mã Tổ Thường)
• Đối tửu ức Hạ Giám kỳ 2 - 對酒憶賀監其二 (Lý Bạch)
• Hoài An Dưỡng kỳ 1 - 懷安養其一 (Nhật Quán thiền sư)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三 (Đỗ Phủ)
• Thạch Ngư hồ thượng tuý ca - 石魚湖上醉歌 (Nguyên Kết)
• Thái phiền 1 - 采蘩 1 (Khổng Tử)
• Thất đề - 失題 (Tống Ung)
• Trung thu dạ Đại Quan viên tức cảnh - 中秋夜大觀園即景 (Tào Tuyết Cần)
• Vị Giang đình - 渭江亭 (Nguyễn Khuyến)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ao hình cong
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ao nước. ◎Như: “chiểu trạch” 沼澤 ao đầm. ◇Chu Văn An 朱文安: “Ngư phù cổ chiểu long hà tại” 魚浮古沼龍何在 (Miết trì 鱉池) Cá nổi trong ao xưa, rồng ở chốn nào?
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ao hình cong.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ao, đầm: 池沼 Ao đìa; 王立於沼上 Nhà vua đứng trên bờ ao (Mạnh tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ao hồ. Bài tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng có câu: » Chốn chiểu đãi em cá nhảy chim bay, thâu sĩ lộ nơi thông nơi trệ «.
Từ điển Trung-Anh
(1) pond
(2) pool
(2) pool
Từ ghép 19
chí zhǎo 池沼 • hú zhǎo 湖沼 • hú zhǎo xué 湖沼学 • hú zhǎo xué 湖沼學 • ní zhǎo 泥沼 • zhǎo lí 沼狸 • zhǎo li 沼狸 • zhǎo qì 沼气 • zhǎo qì 沼氣 • zhǎo zé 沼泽 • zhǎo zé 沼澤 • zhǎo zé dà wěi yīng 沼泽大尾莺 • zhǎo zé dà wěi yīng 沼澤大尾鶯 • zhǎo zé dì 沼泽地 • zhǎo zé dì 沼澤地 • zhǎo zé dì dài 沼泽地带 • zhǎo zé dì dài 沼澤地帶 • zhǎo zé shān què 沼泽山雀 • zhǎo zé shān què 沼澤山雀