Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bō lán
1
/1
波瀾
bō lán
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sóng lớn, sóng to
2. nước Ba Lan
Từ điển Trung-Anh
(1) billows
(2) great waves (fig. of a story with great momentum)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 23 (Thu lộ bạch như ngọc) - 古風其二十三(秋露白如玉)
(
Lý Bạch
)
•
Cổ phong kỳ 39 (Đăng cao vọng tứ hải) - 古風其三十九(登高望四海)
(
Lý Bạch
)
•
Hàn Giáp - 寒硤
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Đông Chi thị thu tiêu ngoạ bệnh nguyên vận - 和東芝氏秋宵臥病原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hương nhạc tạp vịnh ngũ thủ kỳ 1 - Kim hoàn - 鄕樂雜詠五首其一—金丸
(
Choi Ji Won
)
•
Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記
(
Phạm Trọng Yêm
)
•
Sơn há thuỷ - 山下水
(
Chu Phần
)
•
Trúc chi từ cửu thủ kỳ 7 (Cù Đường tào tào thập nhị than) - 竹枝詞九首其七(瞿塘嘈嘈十二灘)
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Truy thù cố Cao Thục châu nhân nhật kiến ký - 追酬故高蜀州人日見寄
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường tương tư kỳ 1 - 長相思其一
(
Lý Bạch
)