Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hán yǎng
1
/1
涵養
hán yǎng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conserve (e.g. water)
(2) self-restraint
(3) self-possession
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quy Bắc thành - 歸北城
(
Phạm Đình Hổ
)