Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
渀
Âm Pinyin:
bēn
,
bèn
Tổng nét: 11
Bộ:
shǔi 水
(+8 nét)
Hình thái: ⿰
⺡
奔
Nét bút:
丶丶一一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: EKJT (水大十廿)
Unicode:
U+6E00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
biện
Âm Nôm:
bùn
Âm Nhật (onyomi):
ホン (hon)
Tự hình
1
Dị thể
1
奔
Không hiện chữ?