Có 1 kết quả:
shè
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡歩
Nét bút: 丶丶一丨一丨一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: XEYLH (重水卜中竹)
Unicode: U+6E09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 涉[she4]