Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìn
溍
Âm Pinyin:
jìn
Tổng nét: 13
Bộ:
shǔi 水
(+10 nét)
Hình thái: ⿰
⺡
晋
Nét bút:
丶丶一一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: EOOB (水人人月)
Unicode:
U+6E8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tấn
Âm Nhật (onyomi):
シン (shin)
Tự hình
1
1
/1
jìn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Tấn
Từ điển Trung-Anh
(1) water
(2) name of a river