Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pāng tuó
1
/1
滂沱
pāng tuó
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa giàn giụa, mưa lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) pouring
(2) flooding
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hỉ vũ (Xuân hạn thiên địa hôn) - 喜雨(春旱天地昏)
(
Đỗ Phủ
)
•
Hỷ vũ - 喜雨
(
Thái Thuận
)
•
Kỷ Hợi tạp thi kỳ 083 - 己亥雜詩其八十三
(
Cung Tự Trân
)
•
Tàm cốc hành - 蠶穀行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây các vũ vọng - 西閣雨望
(
Đỗ Phủ
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 03 - 蒼梧竹枝歌其三
(
Nguyễn Du
)
•
Trạch bi 1 - 澤陂 1
(
Khổng Tử
)
•
Tuế đán ký thám gia mẫu tịnh huynh đệ - 歲旦寄探家母並兄弟
(
Trần Đình Tân
)
•
Vũ hành - 雨行
(
Ngô Thì Nhậm
)