Có 1 kết quả:
jiǒng
Âm Pinyin: jiǒng
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái: ⿱須水
Nét bút: ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: HCE (竹金水)
Unicode: U+6F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái: ⿱須水
Nét bút: ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: HCE (竹金水)
Unicode: U+6F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clear