Có 1 kết quả:
tà
Âm Pinyin: tà
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺡達
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: EYGQ (水卜土手)
Unicode: U+6FBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺡達
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: EYGQ (水卜土手)
Unicode: U+6FBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trơn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trơn.