Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jìn,
qīnTổng nét: 16
Bộ:
shǔi 水 (+13 nét)
Hình thái: ⿰
⺡⿳
宀帚又Nét bút:
丶丶一丶丶フフ一一丶フ丨フ丨フ丶Thương Hiệt: EJSE (水十尸水)
Unicode:
U+6FC5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1