Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
濦
Âm Pinyin:
Yīn
Tổng nét: 17
Bộ:
shǔi 水
(+14 nét)
Hình thái: ⿰
⺡
㥯
Nét bút:
丶丶一ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: EBMP (水月一心)
Unicode:
U+6FE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ân
,
hấp
Âm Hàn:
은
Âm Quảng Đông:
jan2
Tự hình
2
Dị thể
2
㶏
溵
Không hiện chữ?