Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huǒ shāo
1
/1
火燒
huǒ shāo
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set fire to
(2) to burn down
(3) burning hot
(4) baked cake
Một số bài thơ có sử dụng
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Phú đắc cổ nguyên thảo tống biệt - 賦得古原草送別
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tiệp dư oán - 婕妤怨
(
Ông Thụ
)
•
Trĩ đới tiễn - 雉帶箭
(
Hàn Dũ
)
•
Trúc chi từ kỳ 10 - 竹枝詞其十
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tuyết tình vãn vọng - 雪晴晚望
(
Giả Đảo
)