Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kǎo, hèUnicode: U+7071Tổng nét: 6 Bộ: huǒ 火 (+2 nét) Hình thái: ⿰ 火刀Nét bút: 丶ノノ丶フノĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|