Có 1 kết quả:qì phồn & giản thể Từ điển phổ thông khí, hơi Từ điển trích dẫn 1. Cũng như chữ “khí” 氣. Từ điển Thiều Chửu ① Cũng như chữ khí 氣. Từ điển Trần Văn Chánh ① Như 氣 (bộ 氣); ② 【坎炁】khảm khí [kănqí] (y) Cuống rốn. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Hơi — Hơi nước — Như chữ Khí 气 và Khí 汽. Từ điển Trung-Anh (1) variant of 氣|气[qi4], breath (2) air (3) steam (4) gas (5) weather (6) used in Taoist charms |
|