Có 2 kết quả:Guì • quē phồn & giản thể Từ điển Trung-Anh surname Gui phồn & giản thể Từ điển phổ thông các chất alkin (công thức hoá học: CnH2n-2) Từ điển Trần Văn Chánh (hoá) Alkin (Alkine, chất hoá hợp hữu cơ, công thức CnH2n + 1): 乙炔 Axetylen. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Họ người. Từ điển Trung-Anh alkyne Từ ghép 6 |
|