Có 1 kết quả:fán Unicode: U+70E6 Tổng nét: 10 Bộ: huǒ 火 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰火页 Nét bút: 丶ノノ丶一ノ丨フノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao Tự hình 2 Dị thể 1 giản thể Từ điển phổ thông buồn rầu, phiền muộn Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 煩. Từ điển Trần Văn Chánh ① Phiền, bứt rứt: 心裡煩得很 Bứt rứt trong lòng; ② Chán, nhàm: 這些話都聽煩了 Những câu nói ấy nghe đã nhàm tai rồi; ③ Rườm rà, lôi thôi: 煩雜 Phiền phức; ④ Làm phiền: 這件事只好麻煩你了 Việc này phải làm phiền anh thôi. Từ điển Trần Văn Chánh Như 煩 Từ điển Trung-Anh (1) to feel vexed (2) to bother (3) to trouble (4) superfluous and confusing (5) edgy Từ ghép 32 bù nài fán 不耐烦 • bù shèng qí fán 不胜其烦 • bù yàn qí fán 不厌其烦 • fán láo 烦劳 • fán luàn 烦乱 • fán mèn 烦闷 • fán nǎo 烦恼 • fán rǎo 烦扰 • fán rén 烦人 • fán rǒng 烦冗 • fán suǒ 烦琐 • fán xīn shì 烦心事 • fán yōu 烦忧 • fán yuān 烦冤 • fán zá 烦杂 • fán zào 烦躁 • huó de bù nài fán 活得不耐烦 • láo fán 劳烦 • Lóu fán 娄烦 • Lóu fán xiàn 娄烦县 • nài fán 耐烦 • nài xīn fán 耐心烦 • nì fán 腻烦 • rě rén xīn fán 惹人心烦 • xīn fán 心烦 • xīn fán qì zào 心烦气躁 • xīn fán yì luàn 心烦意乱 • xù fán 絮烦 • yǎn bù jiàn , xīn bù fán 眼不见,心不烦 • yàn fán 厌烦 • yào yán bù fán 要言不烦 • zì xún fán nǎo 自寻烦恼 |
|