Có 1 kết quả:jìn giản thể Từ điển phổ thông lửa tàn Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 燼. Từ điển Trần Văn Chánh ① (Lửa cháy) tàn: 灰燼 Tro tàn; ② (văn) Nạn binh lửa còn sót lại. Từ điển Trần Văn Chánh Như 燼 Từ điển Trung-Anh (1) ashes (2) embers Từ ghép 3 |
|