Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú wù
1
/1
無物
wú wù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing
(2) empty
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điền lư - 田廬
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Giới am ngâm - 芥庵吟
(
Trần Minh Tông
)
•
Liễu ngộ thân tâm - 了悟身心
(
Nguyện Học thiền sư
)
•
Mộc lan hoa - Hoạ Tôn Công Tố biệt An Lục - 木蘭花-和孫公素別安陸
(
Trương Tiên
)
•
Ngô tâm tự thu nguyệt - 吾心似秋月
(
Hàn Sơn
)
•
Nhất tùng hoa - 一叢花
(
Trương Tiên
)
•
Pháp Huệ tự Hoành Thuý các - 法惠寺橫翠閣
(
Tô Thức
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Thuỷ chung - 始終
(
Khuông Việt thiền sư
)
•
Tô Tiểu Tiểu mộ - 蘇小小墓
(
Lý Hạ
)