Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
shā qì
•
shà qì
1
/2
煞气
shā qì
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vent one's anger on (an innocent party)
(2) to take it out on (sb)
煞气
shà qì
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baleful look
(2) inauspicious influence
(3) (of a tire, balloon etc) to leak air