Có 1 kết quả:yàn Âm Pinyin: yàn Unicode: U+7196 Tổng nét: 14 Bộ: huǒ 火 (+10 nét) Hình thái: ⿰火舀 Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 giản thể Từ điển phổ thông ngọn lửa, ánh lửa Từ điển Trần Văn Chánh Như 焰. |
|