Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhìUnicode: U+71ABTổng nét: 15 Bộ: huǒ 火 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰ 火庶Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|