Có 1 kết quả:
jiān
Âm Pinyin: jiān
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Hình thái: ⿰火朁
Nét bút: 丶ノノ丶一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: FMUA (火一山日)
Unicode: U+71B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Hình thái: ⿰火朁
Nét bút: 丶ノノ丶一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: FMUA (火一山日)
Unicode: U+71B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lửa tắt
2. quân lính bị tiêu diệt
2. quân lính bị tiêu diệt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lửa tắt;
② Quân lính bị tiêu diệt, bại trận.
② Quân lính bị tiêu diệt, bại trận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa tắt — Bại trận. Thua trận.
Từ điển Trung-Anh
to extinguish (of fire)