Có 1 kết quả:huáng Âm Pinyin: huáng Unicode: U+71BF Tổng nét: 15 Bộ: huǒ 火 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰火黄 Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 2 phồn & giản thể Từ điển trích dẫn 1. (Tính) Sáng sủa, rực rỡ. § Xưa dùng như “hoảng” 晃. Từ điển Trung-Anh brilliant |
|