Có 1 kết quả:shēn Unicode: U+71CA Tổng nét: 16 Bộ: huǒ 火 (+12 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱焱木 Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶一丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 phồn & giản thể Từ điển phổ thông mãnh liệt, mạnh mẽ Từ điển Trần Văn Chánh (văn) Mãnh liệt, mạnh mẽ. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Vẻ sáng rực — Nhiều. Thịnh. Từ điển Trung-Anh (1) brisk (2) vigorous (of fire) |
|