Có 1 kết quả:yù Âm Pinyin: yù Unicode: U+71CF Tổng nét: 16 Bộ: huǒ 火 (+12 nét) Hình thái: ⿰火矞 Nét bút: 丶ノノ丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 phồn & giản thể Từ điển phổ thông ánh lửa Từ điển Trần Văn Chánh (văn) Ánh lửa. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Ánh lửa. Từ điển Trung-Anh radiance of fire |
|