Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+7204 Tổng nét: 18 Bộ: huǒ 火 (+14 nét) Hình thái: ⿰火厲 Nét bút: 丶ノノ丶一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|