Có 1 kết quả:làn Unicode: U+721B Tổng nét: 21 Bộ: huǒ 火 (+17 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰火闌 Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 2 Dị thể 8 Một số bài thơ có sử dụng • Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ) • Chiếu thân - 照身 (Tuệ Trung thượng sĩ) • Công tử hành - 公子行 (Mạnh Tân Vu) • Hồ Châu ca kỳ 10 - 湖州歌其十 (Uông Nguyên Lượng) • Nguyệt - 月 (Cao Tự Thanh) • Ngư gia ngạo - Phản đệ nhất thứ đại vi tiễu - 漁家傲-返第一次大圍剿 (Mao Trạch Đông) • Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 9 - 西湖竹枝歌其九 (Dương Duy Trinh) • Thù Lạc Thiên Dương Châu sơ phùng độ thượng kiến tặng - 酬樂天揚州初逢度上見贈 (Lưu Vũ Tích) • Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ) • Vương thị tượng kỳ 2 - 王氏像其二 (Nguyễn Du) phồn thể Từ điển phổ thông nát, nhừ, chín quá Từ điển trích dẫn 1. (Tính) Nhừ, nát, chín quá. ◎Như: “lạn nhục” 爛肉 thịt chín nhừ. 2. (Tính) Thối, rữa, nẫu, hư cũ, vụn. ◎Như: “lạn lê” 爛梨 lê nẫu, “phá đồng lạn thiết” 破銅爛鐵 đồng nát sắt vụn. 3. (Tính) Hư hỏng, lụn bại. ◎Như: “nhất thiên thiên lạn hạ khứ” 一天天爛下去 ngày càng lụn bại. 4. (Tính) Rối ren, lộn xộn. ◎Như: “lạn mạn” 爛漫 tán loạn. § Xem thêm từ này. 5. (Tính) Sáng. ◎Như: “xán lạn” 燦爛 rực rỡ. 6. (Phó) Rất, quá. ◎Như: “lạn thục” 爛熟 chín nhừ, “lạn túy” 爛醉 say khướt. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ thị Phật gia đệ tử, như hà hát đắc lạn túy liễu thướng san lai?” 你是佛家弟子, 如何喝得爛醉了上山來 (Đệ tứ hồi) Anh là con cháu nhà Phật, sao lại uống rượu say khướt lên chùa? 7. (Động) Suy sụp, đổ vỡ. ◎Như: “hội lạn” 潰爛 vỡ lở, “hải khô thạch lạn” 海枯石爛 biển cạn đá mòn. 8. (Động) Bỏng lửa. ◎Như: “tiêu đầu lạn ngạch” 燋頭爛額 cháy đầu bỏng trán. Từ điển Trần Văn Chánh ① Nát, nhừ, nhão, loãng: 爛泥 Bùn lầy; 牛肉煮得很爛 Thịt bò ninh nhừ lắm; ② Chín nẫu, lụn bại: 爛梨 Lê chín nẫu; 桃兒和葡萄容易爛 Đào và nho dễ bị nẫu lắm; 一天天爛下去 Ngày càng lụn bại; ③ Rách, nát, vụn: 破銅爛鐵 Đồng nát; 衣服穿爛了 Áo mặc đã rách; ④ Rối ren, lộn xộn; ⑤ (văn) Sáng: 燦爛 Rực rỡ; ⑥ (văn) Bỏng lửa. Từ điển Trung-Anh (1) soft (2) mushy (3) well-cooked and soft (4) to rot (5) to decompose (6) rotten (7) worn out (8) chaotic (9) messy (10) utterly (11) thoroughly (12) crappy (13) bad Từ ghép 50 bǐ làn 比爛 • càn làn 燦爛 • càn làn duō cǎi 燦爛多彩 • chén gǔ zi làn zhī ma 陳谷子爛芝麻 • dǎo làn 搗爛 • fèi tóng làn tiě 廢銅爛鐵 • fǔ làn 腐爛 • gǔn guā làn shú 滾瓜爛熟 • hǎi kū shí làn 海枯石爛 • hǎo jì xìng bù rú làn bǐ tóu 好記性不如爛筆頭 • hǔ làn 唬爛 • jiāo tóu làn é 焦頭爛額 • kuì làn 潰爛 • làn hǎo rén 爛好人 • làn hu 爛糊 • làn màn 爛漫 • làn màn 爛熳 • làn màn 爛縵 • làn ní 爛泥 • làn ní fú bù shàng qiáng 爛泥扶不上牆 • làn ní hú bù shàng qiáng 爛泥糊不上牆 • làn piàn 爛片 • làn shé tóu 爛舌頭 • làn shú 爛熟 • làn tān zi 爛攤子 • làn táo huā 爛桃花 • làn tòu 爛透 • làn wěi 爛尾 • làn wū huò 爛污貨 • làn zǎi 爛崽 • làn zhàng 爛賬 • làn zuì 爛醉 • làn zuì rú ní 爛醉如泥 • méi làn 霉爛 • mí làn 糜爛 • mí làn 靡爛 • mí làn xìng dú jì 糜爛性毒劑 • pò làn 破爛 • sān cùn bù làn zhī shé 三寸不爛之舌 • sī làn 撕爛 • sǐ chán làn dǎ 死纏爛打 • tān duō jiáo bù làn 貪多嚼不爛 • tiān zhēn làn màn 天真爛漫 • xī bā làn 稀巴爛 • xī làn 稀爛 • xià sān làn 下三爛 • xiǔ làn 朽爛 • xuàn làn 絢爛 • zá làn 砸爛 • zhuàng làn 撞爛 |
|