Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fù xiōng
1
/1
父兄
fù xiōng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) father and elder brother(s)
(2) head of the family
(3) patriarch
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm tác - 感作
(
Lương Ngọc Quyến
)
•
Cổ phong - 古風
(
Vương Kiều Loan
)
•
Đăng trình biệt ấp nhân - 登程別邑人
(
Phan Thúc Trực
)
•
Hoạ Phúc Châu Phùng phán trí sĩ tặng thi vận - 和福州馮州判致仕所贈詩韻
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Tân An lại - 新安吏
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh Viễn điếm - 清遠店
(
Phạm Thành Đại
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序
(
Lý Khiêm
)
•
Trở binh hành - 阻兵行
(
Nguyễn Du
)
•
Yển Thành Nhạc Vũ Mục ban sư xứ - 郾城岳武穆班處
(
Nguyễn Du
)