Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wù lǐ
1
/1
物理
wù lǐ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physics
(2) physical
Một số bài thơ có sử dụng
•
Diêm tỉnh - 鹽井
(
Đỗ Phủ
)
•
Khúc giang kỳ 1 - 曲江其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔
(
Lý Nhân Tông
)
•
Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁
(
Đỗ Phủ
)
•
Tân quán ngụ hứng kỳ 15 - 津觀寓興其十五
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Thu nhật ký đề Trịnh giám hồ thượng đình kỳ 3 - 秋日寄題鄭監湖上亭其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuật cổ kỳ 1 - 述古其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật đề trú phòng - 春日題住房
(
Đoàn Huyên
)