Có 1 kết quả:
dú
giản thể
Từ điển phổ thông
con nghé, con trâu non
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 犢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 犢
Từ điển Trần Văn Chánh
Con bê, con nghé: 初生牛犢不怕虎 Bê con không sợ hổ; 老牛舐犢 Trâu già liếm trâu con, (Ngb) người ta thương yêu con mình.
Từ điển Trung-Anh
(1) calf
(2) sacrificial victim
(2) sacrificial victim
Từ ghép 13