Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rǎn
珃
Âm Pinyin:
rǎn
Tổng nét: 9
Bộ:
yù 玉
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
⺩
冉
Nét bút:
一一丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: MGGB (一土土月)
Unicode:
U+73C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhiễm
Tự hình
1
1
/1
rǎn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc.
Từ điển Trung-Anh
(jade)