Có 1 kết quả:
méi
Âm Pinyin: méi
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩每
Nét bút: 一一丨一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MGOWY (一土人田卜)
Unicode: U+73FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩每
Nét bút: 一一丨一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MGOWY (一土人田卜)
Unicode: U+73FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 玫[mei2]