Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bǐ,
bǐng,
pí,
pínTổng nét: 12
Bộ:
yù 玉 (+8 nét)
Hình thái: ⿰
⺩卑Nét bút:
一一丨一ノ丨フ一一ノ一丨Thương Hiệt: MGHHJ (一土竹竹十)
Unicode:
U+7415Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2