Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qín sè
1
/1
琴瑟
qín sè
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) qin and se, two string instruments that play in perfect harmony
(2) marital harmony
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cẩm thụ hành - 錦樹行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đính chi phương trung 1 - 定之方中 1
(
Khổng Tử
)
•
Nữ viết kê minh 2 - 女曰雞鳴 2
(
Khổng Tử
)
•
Quan thư 3 - 關雎 3
(
Khổng Tử
)
•
Quân bất kiến, giản Tô Hề - 君不見,簡蘇徯
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiên nhân thiên - 仙人篇
(
Tào Thực
)
•
Tống Đại Lý Phong chủ bạ ngũ lang thân sự bất hợp khước phó Thông Châu chủ bạ, tiền Lãng Châu hiền tử, dư dữ chủ bạ bình chương Trịnh thị nữ tử thuỳ dục nạp thái Trịnh thị bá phụ kinh thư chí nữ tử dĩ hứa tha tộc thân sự toại đình - 送大理封主簿五郎親事不合卻赴通州主簿前閬州賢子余與主簿平章鄭氏女子垂欲納采鄭氏伯父京書至女子已許他族親事遂停
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự quân chi xuất hĩ kỳ 3 - 自君之出矣其三
(
Quách Dực
)
•
Vị thê tác sinh nhật ký ý - 為妻作生日寄意
(
Lý Dĩnh
)
•
Xuân dạ biệt hữu nhân - 春夜別友人
(
Trần Tử Ngang
)