Có 1 kết quả:
jìn
Âm Pinyin: jìn
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺩晋
Nét bút: 一一丨一一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: MGMIA (一土一戈日)
Unicode: U+7468
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺩晋
Nét bút: 一一丨一一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: MGMIA (一土一戈日)
Unicode: U+7468
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
viên ngọc bích nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Viên ngọc bích nhỏ.