Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí wǎ
瓧
Âm Pinyin:
shí wǎ
Tổng nét: 6
Bộ:
wǎ 瓦
(+2 nét)
Hình thái:
⿺
瓦
十
Nét bút:
一フフ丶一丨
Thương Hiệt: MNJ (一弓十)
Unicode:
U+74E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi):
デカグラム (dekaguramu)
Âm Hàn:
십
Âm Quảng Đông:
ngaa5
,
sap6
Tự hình
1
1
/1
shí wǎ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deciwatt (old)
(2) single-character equivalent of 十瓦[shi2 wa3]