Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēn wǎ
瓰
Âm Pinyin:
fēn wǎ
Tổng nét: 8
Bộ:
wǎ 瓦
(+4 nét)
Hình thái:
⿺
瓦
分
Nét bút:
一フフ丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: MNCSH (一弓金尸竹)
Unicode:
U+74F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi):
デシグラム (deshiguramu)
Âm Hàn:
분
Âm Quảng Đông:
fan1
,
ngaa5
Tự hình
1
1
/1
fēn wǎ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deciwatt (old)
(2) single-character equivalent of 分瓦[fen1 wa3]