Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēng wù
1
/1
生物
shēng wù
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) organism
(2) living creature
(3) life form
(4) biological
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giao long ca - 蛟龍歌
(
Hà Mộng Quế
)
•
Hành tẫn hữu lễ từ chi, thế tử cử Lục Giả sự vỉ vỉ miễn thụ, tạ kỷ dĩ thi - 行贐有禮辭之世子舉陸賈事亹亹勉受謝紀以詩
(
Lý Tư Diễn
)
•
Pháo đài - 炮臺
(
Nguyễn Du
)
•
Thu thanh phú - 秋聲賦
(
Âu Dương Tu
)