Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
畉
Tổng nét: 9
Bộ:
tián 田
(+4 nét)
Hình thái:
⿰
田
夫
Nét bút:
丨フ一丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: WQO (田手人)
Unicode:
U+7549
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi):
たがや.す (tagaya.su)
Âm Hàn:
부
Tự hình
1