Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fú, fù, dā, dáUnicode: U+7557Tổng nét: 10 Bộ: tián 田 (+5 nét) Hình thái: ⿱⿱ 亠口田Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 2
|