Có 1 kết quả:
sào
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒蚤
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: KEII (大水戈戈)
Unicode: U+7619
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) itch
(2) old term for scabies
(3) Taiwan pr. [sao1]
(2) old term for scabies
(3) Taiwan pr. [sao1]
Từ ghép 10