Có 2 kết quả:
gǎo • hào
Âm Pinyin: gǎo, hào
Tổng nét: 15
Bộ: bái 白 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰白高
Nét bút: ノ丨フ一一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HAYRB (竹日卜口月)
Unicode: U+769C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: bái 白 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰白高
Nét bút: ノ丨フ一一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HAYRB (竹日卜口月)
Unicode: U+769C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trắng sạch. § Cũng như “hạo” 皓. § Cũng đọc là “cảo”.
phồn thể
Từ điển phổ thông
trắng tinh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trắng sạch. § Cũng như “hạo” 皓. § Cũng đọc là “cảo”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皓.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 皓[hao4]
(2) spotlessly white
(2) spotlessly white
Từ ghép 1