Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
méi yǎn
1
/1
眉眼
méi yǎn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brows and eyes
(2) appearance
(3) looks
(4) countenance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử - Tống Bão Hạo Nhiên chi Chiết Đông - 卜算子-送鮑浩然之浙東
(
Vương Quan
)