Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Hán Việt
眲
Tổng nét: 11
Bộ:
mù 目
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
目
耳
Nét bút:
丨フ一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: BUSJ (月山尸十)
Unicode:
U+7732
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhị
Âm Quảng Đông:
nei6
,
ngaak1
,
ngak1
Tự hình
1