Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng
1
/1
眼觀四面,耳聽八方
yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the eyes observe all sides and the ears listen in all directions (idiom)
(2) fig. to be observant and alert