Có 1 kết quả:
lú
Âm Pinyin: lú
Tổng nét: 21
Bộ: mù 目 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目盧
Nét bút: 丨フ一一一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BUYPT (月山卜心廿)
Unicode: U+77D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: mù 目 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目盧
Nét bút: 丨フ一一一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BUYPT (月山卜心廿)
Unicode: U+77D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con ngươi mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con ngươi mắt.
2. (Động) Nhìn.
2. (Động) Nhìn.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngươi mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con ngươi mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ngươi mắt. Cũng viết như chữ Lô 盧.