Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
磇
Âm Pinyin:
pī
Tổng nét: 15
Bộ:
shí 石
(+10 nét)
Hình thái:
⿰
石
𣬉
Nét bút:
一ノ丨フ一ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: MRHWP (一口竹田心)
Unicode:
U+78C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tỳ
Âm Nhật (onyomi):
ヒ (hi)
,
ヘイ (hei)
Âm Quảng Đông:
pai1
Tự hình
1
Dị thể
1
砒
Không hiện chữ?