Có 1 kết quả:
yǐn
Âm Pinyin: yǐn
Tổng nét: 15
Bộ: shí 石 (+10 nét)
Hình thái: ⿰石殷
Nét bút: 一ノ丨フ一ノノフ一一フノフフ丶
Thương Hiệt: MRHSE (一口竹尸水)
Unicode: U+78E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shí 石 (+10 nét)
Hình thái: ⿰石殷
Nét bút: 一ノ丨フ一ノノフ一一フノフフ丶
Thương Hiệt: MRHSE (一口竹尸水)
Unicode: U+78E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of thunder