Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Hình thái: ⿰石票
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRMWF (一口一田火)
Unicode: U+78E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Hình thái: ⿰石票
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRMWF (一口一田火)
Unicode: U+78E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1